Máy xúc lật XCMG XC938 là bản thiết kế hoàn toàn mới được sản xuất thay thế bản tiêu chuẩn xuất Châu Âu LW300KN
- Khung tải được sản xuất trên dây truyền Komatsu nhưng mới hoàn toàn tăng chịu tải và góc lái máy
- Hệ thống thủy lực áp cao được thay thế 100%, tạo áp bơm lớn hơn, vận hành khỏe êm ái hơn. Hệ thống thủy lực đạt chuẩn DIN của Châu Âu
- Cabin tăng tầm quan sát 360 độ, góc quan sát cao, hệ thống chỉnh ghế rộng, nhiều hộc để nước. Điều hòa 9 cửa linh hoạt bảo vệ sức khỏe
Quý Khách tham khảo thêm thông số chi tiết để hiểu đầy đủ ngọn ngành xúc lật mà Chúng tôi muốn gửi tới Quý Khách: Bản đủ, không bị cắt bớt bộ phận, lấy người dùng làm trọng tâm
Kính gửi: Quý Khách Hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng
lời chào trân trọng và hợp tác!
Với tư cách đại diện Tập đoàn XCMG tại Việt Nam, Công ty TNHH Máy Và Thiết Bị XCMG Việt Nam – Chuyên nhập khẩu Trực tiếp sản phẩm XCMG xin gửi tới Quý khách hàng bản thông số và báo giá cho sản phẩm Máy xúc lật XCMG mà Quý khách hàng đang quan tâm, chi tiết như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XC938
|
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
|
I |
KÍCH THƯỚC |
||
|
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
7350x2482x3200 |
|
2 |
Tâm trục |
Mm |
- 2900 mm (Sử
dụng linh hoạt, thích hợp mọi môi trường) - Tâm trục dài như xe 3,5 khối |
|
3 |
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
mm |
2850 - 3100 (
Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ đá, mỏ quặng, trạm trộn..) |
|
4 |
Độ leo dốc |
(o) |
30 |
|
II |
TÍNH NĂNG |
||
|
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
-
2.2 m3 |
|
2 |
Trọng lượng
nâng |
Kg |
3500 |
|
3 |
Trọng lượng
toàn xe |
Kg |
10500 (tự trọng lớn giúp máy chống
bênh đuôi khi nâng hạ) |
|
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP |
|||
|
1 |
Model |
Động cơ mới nhất Weichai loại 1, tiết kiệm nhất của Weichai |
|
|
2 |
Hình thức |
Xi
lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
|
|
3 |
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
92/2200 (Vòng
tua thấp nên tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao) |
|
4 |
Tiêu chuẩn
khí thải |
EURO
|
II |
|
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
|
1 |
Biến mô |
Thủy
lực hai tuabin |
|
|
2 |
Hộp số |
Hộp số loại bánh răng hành tinh (Hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt) |
|
|
3 |
Cần số |
Hai
số tiến một số lùi |
|
|
IV |
HẠNG MỤC SỐ |
||
|
1 |
Số tiến I |
km |
0
– 13 |
|
2 |
Số tiến II |
km |
0
– 38 |
|
3 |
Số lùi I |
km |
0
– 17 |
|
V |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||
|
1 |
Hình thức cộng
hưởng |
Điều
khiển bằng tay |
|
|
2 |
Thời gian
nâng, hạ, đổ |
< |
9.0 s |
|
VI |
HỆ THỐNG PHANH |
||
|
1 |
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|
|
2 |
Phanh phụ |
Phanh tay |
|
|
VII |
HỆ THỐNG LÁI |
||
|
1 |
Hình thức |
5
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
|
2 |
Áp suất |
Mpa |
20.5 |
|
VIII |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||
|
1 |
Dầu diêzel |
L |
170 |
|
2 |
Dầu thủy lực |
L |
175
(L-HM 46-68) |
|
3 |
Dầu máy động
cơ |
L |
18
( 15W40) |
|
4 |
Dầu hộp số |
L |
36
( 8#) |
|
5 |
Dầu phanh |
L |
4
( DOT4) |
|
6 |
Dầu cầu |
L |
2x18
(85W 90) |
|
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||
|
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
17.5-25 (Lốp cao cấp
loại 1 của Tập đoàn xcmg sản xuất) |
|
X |
Ca bin |
- Cabin rộng rãi, thoải mãi -
Điều hòa nhập khẩu với 9 cửa gió, giàn nóng giàn lạnh để vị trí tách rời máy động
cơ - Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ -
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió -
Ghế mềm, điều
chình theo ý muốn |
|
Sau quá trình xem ảnh và thông số chi tiết Quý khách đánh giá sao về Bản xúc lật XCMG XC938 lắp gầu 2,2 hoặc 2,5 khối này ah?
Sản phẩm rất tốt[/danhgia]



















Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét