
- Thiết kế chasis được mua bản quyền của dòng máy tư bản Komatsu vì vậy bộ khung. Do đó Chịu được tải trọng động lớn tác dụng lên khung máy.
- Khoảng sáng gầm xe cao giúp tránh được trường hợp va đập vật liệu vào thân máy và máy.
- Thân máy dầy được thiết kế như 1 chiếc khung vững chắc để bảo vệ hộp số, cầu, trục các đăng.












THÔNG SỐ KỸ
THUẬT XÚC LẬT XCMG LW500KN
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý
khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác!
Với tư cách đại diện Tập đoàn XCMG tại Việt Nam, Công ty TNHH Máy Và Thiết Bị XCMG Việt Nam – chuyên nhập khẩu Trực tiếp sản phẩm XCMG xin gửi tới Quý khách hàng bản thông số sản phẩm Máy xúc lật XCMG bản xuất khẩu Châu Âu mà Quý khách hàng đang quan tâm, chi tiết như sau:
Thông số kĩ thuật chi tiết máy
xúc lật LW500KN
Nội dung kỹ
thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ
thuật |
||
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
8335x3216x3515 |
||
Tâm trục |
Mm |
-
3300 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm
bảo khi nâng hạ) |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
534 |
||
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
-
3.1 mét ( Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ đá, mỏ
quặng, trạm trộn..) |
||
Chiều cao nâng cần tối đa |
Mm |
-
4000mm đối với xả tải
3.1m |
||
Cự ly bốc xếp hàng hóa |
mm |
1200 |
||
Độ leo dốc |
(o) |
30 |
||
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
||
Góc thu gầu |
(o) |
45 |
||
Độ rộng của xe(mặt ngoài lốp sau) |
mm |
2850 |
||
Cự ly hai bánh |
mm |
3300 |
||
Góc chuyển hướng |
(o) |
35 |
||
Bán kính ngang |
mm |
5925 |
||
TÍNH NĂNG |
||||
Dung tích gầu |
M3 |
-
4.2 m3 |
||
Trọng lượng nâng |
kg |
5000 |
||
Trọng lượng toàn xe |
Kg |
-
17.800kg |
||
Lực kéo lớn nhất |
KN |
265 ± 5 (Lực kéo lớn,
khỏe) |
||
Lực nâng lớn nhất |
KN |
175 ± 5 |
||
Lực đổ nghiêng |
KN |
110 |
||
Model |
WD10G240E22 |
|||
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt ly
tâm |
|||
Công xuất/ vòng tua máy |
KW/r/min |
162/2200 |
||
Dung tích xi lanh |
mL |
9726 |
||
Đường kính xi lanh/ hành trình pisstông |
mm |
126/130 |
||
Momen xoắn cực đai |
Nm |
960 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO |
II |
||
Nhiên
liệu tiêu hao thấp nhất |
< |
215g/KW.h |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Biến mô |
Thủy lực hai tuabin |
|||
Hộp số |
Loại bánh
răng hành tinh (Hộp
số bền vững, chắc chắn và linh hoạt) |
|||
Cần số |
Hai số tiến /Một số lùi |
|||
HẠNG MỤC SỐ |
||||
Số tiến I/ Số lùi I |
km |
0 - 10 |
||
Số tiến II/ Số lùi II |
km |
0 - 34 |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
Hình thức cộng hưởng |
-
Điều khiển bằng tay -
Bót lái EATON của Mỹ -
Hệ thống định vị lái như Komatsu, Kawasaki, CAT… |
|||
Thời gian nâng, hạ ,đổ |
< |
10 s |
||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
|||
Phanh phụ (Phanh tay) |
Phanh hơi lốc
kê (khi chưa nhả vào số xe không chuyển động được giúp an
toàn trong quá trình vận hành) |
|||
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Hình thức |
4 dây |
Thủy lực cộng hưởng |
||
Áp suất |
Mpa |
16 |
||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ
THỐNG TRÊN XE |
||||
Dầu diêzel |
L |
250 |
||
Dầu thủy lực |
L |
210 (L-HM 46) |
||
Dầu máy động cơ |
L |
20 ( 15W40) |
||
Dầu hộp số |
L |
44 ( 15W40) |
||
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT4) |
||
Dầu cầu |
L |
2x26 (85W 90) |
||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
Qui cách lốp |
icnh |
23.5-25 (Lốp 18 bố vải bền, chắc) |
||
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
|||
0.33 (lốp sau) |
||||
Ca bin |
- Điều hòa hai chiều. - Khoảng sáng tầm nhìn trước
180 độ. - Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió. - Có vô lăng gật gù. - Hệ thống khóa thủy lực. - Ghế mềm, điều chình theo ý muốn. |
Sản phẩm rất tốt[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét