- Dòng xe nhỏ duy nhất
tại Việt nam thương hiệu XCMG
- Model: LW156FV gầu
0,9m3
- Động cơ Yunei: 55Kw Có
tubo tăng áp
- Chiều cao xả tải lớn
- Có điều hòa lạnh

Ưu điểm máy xúc lật xcmg LW156FV
- Thiết kế chasis được mua bản quyền của dòng máy tư bản vì vậy bộ khung chắc chắn, độ bền, độ lỳ cao.
- Chịu được tải trọng động lớn tác dụng lên khung máy.
- Khoảng sáng gầm xe cao giúp tránh được trường hợp va đập vật liệu vào thân máy và máy.
- Thân máy dầy được thiết kế như 1 chiếc khung vững chắc để bảo vệ hộp số, cầu, trục các đăng.






Thông số chi tiết xúc lật XCMG LW156FV gầu 0,9m3 do Tập đoàn XCMG phân phối tại Việt Nam
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT LW156FV
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
||
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
6100x2060x2900 |
||
Tâm trục |
Mm |
- 2300 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ) |
||
Khoảng sáng
gầm xe |
mm |
290mm |
||
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
mm |
3300 (Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ
đá, mỏ quặng, trạm trộn, xúc lên xe cơi thùng cao..,) |
||
Cự ly bốc xếp
hàng hóa |
mm |
2160 |
||
Độ leo dốc |
(o) |
28 |
||
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
||
Góc thu gầu |
(o) |
45 |
||
Góc chuyển hướng |
(o) |
38 |
||
Bán kính
ngang |
mm |
4170 |
||
TÍNH NĂNG |
||||
Dung tích gầu |
M3 |
0,9 m3 |
||
Trọng lượng
nâng |
kg |
1100 |
||
Trọng lượng
toàn xe |
kg |
5100 (tự trọng lớn giúp
máy chống bênh đuôi khi nâng hạ) |
||
Lực kéo lớn
nhất |
KN |
43 (Lực kéo lớn, khỏe) |
||
Lực nâng lớn
nhất |
KN |
35 |
||
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP |
||||
Model |
YN4A075-30CR – Có tubo tăng áp (Động
cơ mới nhất dòng Yunei) |
|||
Hình thức |
4
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
|||
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
55/2400 (Vòng tua thấp nên tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao) |
||
Momen xoắn cực
đai |
Nm |
260-332/1800-220 |
||
Tiêu chuẩn
khí thải |
EURO |
V |
||
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< |
225g/KW.h ( máy tiết kiệm nhiên liệu) |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Biến mô |
Thủy
lực hai tuabin 280 |
|||
Hộp số |
Trục cố định |
|||
Cần số |
Bốn
số tiến/ bốn số lùi |
|||
HẠNG MỤC SỐ |
||||
Số tiến / Số
lùi I |
km |
4.5/4.5 |
||
Số tiến / Số
lùi II |
km |
8/8 |
||
Số tiến / Số
lùi III |
km |
13/13 |
||
Số tiến / Số
lùi IV |
km |
27 |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
Hình thức cộng
hưởng |
Điều
khiển bằng tay |
|||
Thời gian
nâng, hạ ,đổ |
< |
6 s |
||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|||
Phanh phụ |
Phanh tay |
|||
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Hình thức |
5
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
||
Áp suất |
Mpa |
12 |
||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||||
Dầu diêzel |
L |
30 |
||
Dầu thủy lực |
L |
32
(L-HM 46-68) |
||
Dầu máy động
cơ |
L |
8 ( 15W40) |
||
Dầu hộp số |
L |
20 ( 6#) |
||
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT4) |
||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
Qui cách lốp |
icnh |
16/70-16
(Lốp 12 bố vải bền) |
||
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
|||
0.33 (lốp sau) |
||||
Ca bin |
- Có điều hòa lạnh kín - Cabin rộng rãi, thoải mãi. - Khoảng sáng tầm
nhìn trước 180 độ. - Cảnh báo hơi - Hệ thống âm thanh hai loa, quạt
gió - Ghế mềm, điều chình
theo ý muốn |
Thêm thông tin hình ảnh để quý khách
hàng hiểu rõ hơn về máy xúc lật XCMG LW156FV để đưa ra lựa chọn đầu tư hiệu quả
kinh tế, chi phí thấp, tiết kiệm nhiên liệu, chất lượng cao. Để có giá gốc máy
xúc lật XCMG LW156FV liên hệ chúng tôi 0985.388.123








Sản phẩm rất tốt[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét