I. Đặc điểm xúc lật XCMG XC948 gầu 2,7 khối Bản Châu Âu
- Thiết kế chasis được mua bản quyền của dòng máy tư bản. Chịu được tải trọng động lớn tác dụng lên khung máy
- Khoảng sáng gầm xe cao giúp tránh được trường hợp va đập vật liệu vào thân máy và máy.
- Thân máy dầy được thiết kế mới như 1 chiếc khung vững chắc để bảo vệ hộp số, cầu, trục các đăng.
XÚC LẬT XCMG
XC948
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý
khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác!
Với tư cách đại diện Tập đoàn XCMG tại Việt
Nam, Công ty TNHH Máy Và Thiết Bị XCMG
Việt Nam – chuyên nhập khẩu Trực tiếp sản phẩm XCMG xin gửi tới Quý khách
hàng bản thông số xúc lật XCMG bản xuất khẩu Châu âu mà Quý khách hàng
đang quan tâm, chi tiết như sau:
Thông
số kĩ thuật chi tiết máy xúc lật XC948
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
||
I |
KÍCH THƯỚC |
||||
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
7820x2690x3320 |
||
2 |
Tâm trục |
Mm |
-
3100 (Tâm trục dài nhất phân khúc) |
||
3 |
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
Mm |
-
3,020 mét ( Xả tải cao) |
||
4 |
Tầm với đổ |
Mm |
1070 |
||
5 |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
||
II |
TÍNH NĂNG |
||||
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
-
2,7 m3 |
||
2 |
Trọng lượng
nâng |
Kg |
4000 |
||
3 |
Trọng lượng
toàn xe |
Kg |
-
13.200kg Đối trọng lớn |
||
III |
ĐỘNG CƠ QUẠT QUAY TRỰC TIẾP |
||||
1 |
Model |
WP6G175 - Động cơ mới nhất, tiết kiệm nhất của động cơ Weichai |
|||
2 |
Hình thức |
Xi
lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
|||
3 |
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
129/2200 |
||
IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
1 |
Biến mô |
Thủy
lực hai tuabin |
|||
2 |
Hộp số |
Hộp số lớn loại bánh răng hành tinh |
|||
3 |
Cần số |
Hai
số tiến /Một số lùi |
|||
V |
HẠNG MỤC SỐ |
||||
1 |
Số tiến I/ Số
lùi I |
km |
0
- 10 |
||
2 |
Số tiến II/
Số lùi II |
km |
0
- 35 |
||
VI |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
1 |
Hình thức cộng
hưởng |
-
Điều khiển bằng tay -
Bót lái XCMG |
|||
2 |
Thời gian
nâng, hạ, đổ |
< |
9,3 s |
||
VII |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
1 |
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|||
2 |
Phanh phụ
(Phanh tay) |
Phanh tay dây kéo
tay (tăm bua) |
|||
VIII |
HỆ THỐNG LÁI |
||||
1 |
Hình thức |
4
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
||
2 |
Áp suất |
Mpa |
12 |
||
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
20.5-25
(Lốp xcmg cao cấp tiêu chuẩn xuất khẩu Châu Âu) |
||
X |
CA BIN |
- Điều hòa hai chiều - Ghê bọc vải cao cấp - Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ -
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió - Có vô lăng gật gù: Điều chỉnh cao thấp -
Hệ thống khóa thủy lực -
Ghế mềm, điều
chình theo ý muốn |
Sản phẩm rất tốt[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét