
Thông số chi tiết để quý Anh Chị tham khảo thêm về sản phẩm xúc lật nhỏ xcmg - Nhãn hiệu LW160FV này nhé
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý
khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác!
Công ty TNHH Máy Và Thiết Bị XCMG Việt Nam – Đại diện nhà máy
phân phối sản phẩm của Tập đoàn XCMG tại Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng bản thông
số và báo giá cho sản phẩm Máy xúc lật XCMG mà Quý khách hàng đang quan tâm,
chi tiết như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LW160FV
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
KÍCH THƯỚC |
||
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
5890x2060x2800 |
2 |
Tâm trục |
Mm |
- 2300 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ) |
3 |
Khoảng sáng
gầm xe |
mm |
290mm |
4 |
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
mm |
3000 (Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ
đá, mỏ quặng, trạm trộn, xúc lên xe cơi thùng cao..,) |
5 |
Cự ly bốc xếp
hàng hóa |
mm |
785 |
6 |
Bán kính
ngang |
mm |
4620 |
II |
TÍNH NĂNG |
||
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
0,7 m3 |
2 |
Trọng lượng
nâng |
kg |
1200 |
3 |
Trọng lượng
toàn xe |
kg |
4800 (tự trọng lớn giúp
máy chống bênh đuôi khi nâng hạ) |
4 |
Lực kéo lớn
nhất |
KN |
44 (Lực kéo lớn, khỏe) |
5 |
Lực nâng lớn
nhất |
KN |
40 |
III |
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP |
||
1 |
Model |
YN4CZ070 – Có tubo tăng áp (Động cơ
mới nhất dòng Yunei) |
|
2 |
Hình thức |
4
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
|
3 |
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
54.5/2400 (Vòng tua thấp nên tiết kiệm nhiên
liệu, độ bền cao) |
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
1 |
Hộp số |
Trục cố định |
|
2 |
Cần số |
Hai
số tiến/ Một số lùi |
|
IV |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||
1 |
Hình thức cộng
hưởng |
Điều
khiển bằng tay |
|
2 |
Thời gian
nâng, hạ ,đổ |
< |
6.5 s |
V |
HỆ THỐNG PHANH |
||
1 |
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|
2 |
Phanh phụ |
Phanh tay |
|
VI |
HỆ THỐNG LÁI |
||
1 |
Hình thức |
4
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
2 |
Áp suất |
Mpa |
14 |
VIII |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||
1 |
Dầu diêzel |
L |
|
2 |
Dầu thủy lực |
L |
32
(L-HM 46-68) |
3 |
Dầu máy động
cơ |
L |
8 ( 15W40) |
4 |
Dầu hộp số |
L |
20
( 6#) |
5 |
Dầu phanh |
L |
4
( DOT4) |
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
16/70-16 (Lốp 12 bố bền, chắc) |
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
||
0.33 (lốp sau) |
|||
X |
Ca bin |
- Có điều hòa lạnh kín mát - Cabin rộng rãi, thoải
mãi - Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ -
cảnh báo hơi -
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió -
Ghế mềm, điều
chình theo ý muốn |



Sản phẩm rất tốt[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét