
Đặc điểm máy xúc lật xcmg lw156fv gầu 0,9 khối hiểu hơn tới quý khách hàng trước khi nhận giá cả

THÔNG
SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW156FV
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
||
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
6100x2060x2900 |
||
Tâm trục |
Mm |
- 2300 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ) |
||
Khoảng sáng
gầm xe |
mm |
290mm |
||
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
mm |
3300 (Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ
đá, mỏ quặng, trạm trộn, xúc lên xe cơi thùng cao..,) |
||
Cự ly bốc xếp
hàng hóa |
mm |
2160 |
||
Độ leo dốc |
(o) |
28 |
||
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
||
Góc thu gầu |
(o) |
45 |
||
Góc chuyển hướng |
(o) |
38 |
||
Bán kính
ngang |
mm |
4170 |
||
TÍNH NĂNG |
||||
Dung tích gầu |
M3 |
0,9 m3 |
||
Trọng lượng
nâng |
kg |
1100 |
||
Trọng lượng
toàn xe |
kg |
5100 (tự trọng lớn giúp
máy chống bênh đuôi khi nâng hạ) |
||
Lực kéo lớn
nhất |
KN |
43 (Lực kéo lớn, khỏe) |
||
Lực nâng lớn
nhất |
KN |
35 |
||
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP |
||||
Model |
YN4A075-30CR – Có tubo tăng áp (Động
cơ mới nhất dòng Yunei) |
|||
Hình thức |
4
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
|||
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
55/2400 (Vòng tua thấp nên tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao) |
||
Momen xoắn cực
đai |
Nm |
260-332/1800-220 |
||
Tiêu chuẩn
khí thải |
EURO |
V |
||
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< |
225g/KW.h ( máy tiết kiệm nhiên liệu) |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Biến mô |
Thủy
lực hai tuabin 280 |
|||
Hộp số |
Trục cố định |
|||
Cần số |
Bốn
số tiến/ bốn số lùi |
|||
HẠNG MỤC SỐ |
||||
Số tiến / Số
lùi I |
km |
4.5/4.5 |
||
Số tiến / Số
lùi II |
km |
8/8 |
||
Số tiến / Số
lùi III |
km |
13/13 |
||
Số tiến / Số
lùi IV |
km |
27 |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
Hình thức cộng
hưởng |
Điều
khiển bằng tay |
|||
Thời gian
nâng, hạ ,đổ |
< |
6 s |
||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|||
Phanh phụ |
Phanh tay |
|||
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Hình thức |
5
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
||
Áp suất |
Mpa |
12 |
||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||||
Dầu diêzel |
L |
30 |
||
Dầu thủy lực |
L |
32
(L-HM 46-68) |
||
Dầu máy động
cơ |
L |
8 ( 15W40) |
||
Dầu hộp số |
L |
20 ( 6#) |
||
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT4) |
||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
Qui cách lốp |
icnh |
16/70-16
(Lốp 12 bố vải bền) |
||
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
|||
0.33 (lốp sau) |
||||
Ca bin |
- Có điều hòa lạnh kín - Cabin rộng rãi, thoải mãi. - Khoảng sáng tầm
nhìn trước 180 độ. - Cảnh báo hơi - Hệ thống âm thanh hai loa, quạt
gió - Ghế mềm, điều chình
theo ý muốn |
















Sản phẩm rất tốt[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét