
XÚC ĐÀO
BÁNH XÍCH XE135D |
|
-
Model: XE135B - Sản xuất mới
100% - Model động cơ: Isuzu BB-4BG1TRP - Công suất động cơ: 72.7/2200 kw/rpm - Bơm chính: Doosan - Cụm van chính: Doosan - Mô tơ quay toa: Doosan - Mô tơ di chuyển: Hàn Quốc - Doosa - Chiều dài tay gầu: 2.510 mm
|
- Trọng lượng hoạt động: 13.000 kg - Dung tích gầu: 0.4 – 0.52 m3 - Kích thước bao: 7.770 x 2.512 x 2.880 mm -
Bảo hành: -
Máy được bảo hành 02 năm hoặc 4000h với toàn bộ chi
tiết chính của máy như Bơm, Động cơ, Mô tơ quay toa, di chuyển.. |
THÔNG SỐ MÁY XÚC ĐÀO XCMG XE135B
Kính gửi: Quý
Khách hàng!
Model |
Đơn vị Unit |
XE135B |
|
Trọng lượng làm việc Operating weight |
Kg |
13000 |
|
Dung tích gầu đào Bucket capacity |
m³ |
0.4~0.52 |
|
Động cơ Engine |
Model |
/ |
ISUZU BB-4BG1TRP |
Phun thẳng Direct injection |
/ |
√ |
|
4 hành trình Four strokes |
/ |
√ |
|
Làm mát bằng nước Water cooling |
/ |
√ |
|
Tu bô tăng áp Turbo-charging |
/ |
√ |
|
Hệ thống làm mát khí nạp Air to air intercooler |
/ |
× |
|
Số xy lanh No. of cylinders |
/ |
4 |
|
Công suất ước định/ tốc độ quay
Rated power/speed |
kw/rpm |
72.7/2200 |
|
Lực xoán lớn nhất/ tốc độ quay
Maximum torque/speed |
N.m |
337.6/1600 |
|
Dung tích Displacement |
L |
4.329 |
|
Tính năng chính Main performance |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) Travel speed(H/L) |
km/h |
5.16/3.03 |
Tốc độ quay Swing speed |
r/min |
12.3 |
|
Khả năng leo dốc Gradeability |
° |
≤35 |
|
Tỉ áp tiếp đất Ground pressure |
kPa |
42 |
|
Lực đào gầu Bucket digging force |
kN |
85 |
|
Lực đào tay gầu Arm digging force |
kN |
65 |
|
Lực kéo lớn nhất Maximum tractive force |
kN |
134 |
|
Hệ thống thủy lực Hydraulic system |
Bơm chính Main pump |
/ |
Hai bơm piston Two piston pumps |
Lưu lượng ước định bơm chính Rated flow of main pump |
L/min |
2×123 |
|
Áp lực van an toàn chính Main safety valve pressure |
MPa |
31.4/34.3 |
|
Áp lực hệ thống di chuyển Travel system pressure |
MPa |
34.4 |
|
Áp lực hệ thống quay Swing system pressure |
MPa |
25 |
|
Áp lực hệ thống dẫn hướng Pilot system pressure |
MPa |
3.9 |
|
Dung tích dầu Oil Capacity |
Dung tích thùng dầu nhiên liệu Fuel tank capacity |
L |
250 |
Thung tích thùng dầu thủy lực Hydraulic tank capacity |
L |
130 |
|
Dung tích dầu máy động cơ Engine oil capacity |
L |
14 |
|
Kích thước Appearance size |
A Tổng chiều dài Overall
length |
mm |
7770 |
B Tổng chiều rộng Overall width |
mm |
2512 |
|
C Tổng chiều cao Overall height |
mm |
2880 |
|
D Chiều rộng bệ quay Width of platform |
mm |
2512 |
|
E Chiều dài dải xích Track length |
mm |
3660 |
|
F Chiều rộng xe cơ sở Overall width of chassis |
mm |
2490 |
|
G Độ rộng dải xích Track shoe width |
mm |
500 |
|
H Khoảng cách trục dải xích Wheel base of crawler |
mm |
2910 |
|
I Track gauge |
mm |
1990 |
|
J Khoảng cách mặt đất kèm đối trọng Counterweight clearance |
mm |
964 |
|
K Khoảng cách mặt đất nhỏ nhất Min. ground clearance |
mm |
478 |
|
L Bán kính quay nhỏ nhất phần đuôi Min. tail swing radius |
mm |
2294 |
|
M Chiều cao dải xích Track height |
mm |
838 |
|
Phạm vi làm việc Working scope |
A Chiều cao đào lớn nhất Max. digging height |
mm |
8641 |
B Chiều cao hạ tải lớn nhất Max. dumping height |
mm |
6181 |
|
C Chiều sâu đào lớn nhất Max. digging depth |
mm |
5538 |
|
D Chiều sâu ngoạm đất Maximum depth cut for
2240mm(8 ft) level bottom |
mm |
5287 |
|
E Độ sâu đào dọc lớn nhất Max. vertical wall digging depth |
mm |
4727 |
|
F Bán kính quay lớn nhất Max. digging radius |
mm |
8296 |
|
G Bán kính quay nhỏ nhất Min. swing radius |
mm |
2335 |
|
Tiêu chuẩn Standard |
Chiều dài cần Length of boom |
mm |
4600 |
Chiều dài tay gầu Length of arm |
mm |
2510 |
|
Dung tích gầu Bucket capacity |
m³ |
~0.51 Strengthened bucket) |
DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH MÁY XÚC ĐÀO XCMG XE135 DO xcmg-vietnam PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM
XE135B Crawler Excavator Main Parts Lists
No. |
Part Name |
Manufacturer |
Remarks |
1 |
Động cơ Engine |
Japan Isuzu |
Nhập khẩu |
3 |
Bơm chính Main Pump |
Korea Doosan |
Nhập khẩu |
4 |
Van chính Main Valve |
Korea Parker |
Nhập khẩu |
5 |
Mô tơ di chuyển Travel Motor |
Korea Doosan |
Nhập khẩu |
6 |
Mô tơ quay Swing Motor |
Korea Doosan |
Nhập khẩu |
7 |
Điều hòa không khí AC |
TAYBO(Shanghai) |
|
8 |
Sprocket, idler, carrier roller, track roller and track |
XCMG |
|






Cảm ơn quý khách hàng
thời gian qua đã ủng hộ máy xúc lật xcmg. Kính chúc quý khách sản xuất hiệu quả,
kinh tế ngày càng lớn mạnh.
Để phục vụ tốt và nhận giá tốt nhất liên hệ Mr Lượng 0985388123 để được phản hồi, phục vụ trực tiếp chế độ của tập đoàn xcmg tại Việt nam.
Sản phẩm sử dụng rất bền, tiết kiệm nhiên liệu, giá cả hợp lý, đồ phụ tùng phổ biến[/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét