






























THÔNG SỐ XE LU RUNG XS143J XCMG
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng
lời chào trân trọng và hợp tác!
Với tư cách đại diện Tập đoàn XCMG tại Việt Nam, Công ty TNHH Máy Và Thiết Bị XCMG Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng bản thông số sản phẩm Máy lu rung XCMG mà Quý khách hàng đang quan tâm, chi tiết như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LU
RUNG 1 BÁNH SẮT
STT |
Mô tả |
Đơn vị |
XS143J |
1. |
Trọng
lượng làm việc |
Kg |
14000 |
2. |
Trọng
lượng phân bổ lên bánh rung |
Kg |
7300 |
3. |
Trọng
lượng phân bổ lên trục |
Kg |
6700 |
4. |
Tải tĩnh
(tuyến tính) |
N/cm |
315 |
5. |
Tần suất
rung |
Hz |
28 |
6. |
Biên độ
lý thuyết (cao/thấp) |
Mm |
1.9/0.95 |
7. |
Lực rung |
kN |
274/137 |
8. |
Phạm vi
tốc độ |
||
Số tiến I |
Km/h |
2.85 |
|
Số tiến II |
5.08 |
||
Số tiến
III |
11.17 |
||
Số lùi I |
2.88 |
||
Số lùi II |
5.02 |
||
9. |
Khoảng
cách trục |
Mm |
3040 |
10. |
Chiều rộng
bánh lu |
Mm |
2130 |
11. |
Khả năng
leo dốc lý thuyết |
% |
30 |
12. |
Góc lái |
+ 300 |
|
13. |
Góc rung |
+ 110 |
|
14. |
Bán kính
vòng cua nhỏ nhất |
Mm |
6800 |
15. |
Đường kính
bánh rung |
Mm |
1523 |
16. |
Khoảng
cách gầm nhỏ nhất |
Mm |
431 |
17. |
Model động
cơ |
SC4H140.1G2 |
|
18. |
Nhãn hiệu
động cơ |
Shangchai |
|
19. |
Kiểu động
cơ |
Làm mát
bằng nước có tubô tăng áp |
|
20. |
Số lượng
xilanh |
4 |
|
21. |
Tiêu chuẩn
thải khí |
Euro III |
|
22. |
Công suất
ước định |
KW |
103 |
23. |
Tốc độ
quay ước định |
r/min |
1800 |
24. |
Kích thước |
Mm |
6010x2300x3200 |
25. |
Áp suất hệ
thống rung |
Mpa |
16 |
26. |
Áp suất hệ
thống lái |
Mpa |
16 |
27. |
Quy cách
lốp |
20.5-25
G23 |
|
28. |
Dung tích
thùng nhiên liệu |
L |
180 |
29. |
Dung tích
thùng dầu thủy lực |
L |
170 |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét