Máy xúc lật xcmg lw200kn gầu 1,2m3 là dòng sản phẩm với tải trọng nâng 3 tấn cao cấp được sản xuất và xuất khẩu Châu Âu. Máy thường dùng gầu xúc có dung tích từ 1,1-1,2m3 để xúc đá, cát phục vụ cho trạm trộn bê tông xi măng và bê tông nhựa nóng, Trạm có công suất 40-60m3/h.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Xúc Lật XCMG LW200KN gầu 1,2m3
Nội dung kỹ thuật chính
|
ĐVT
|
Thông số kỹ thuật
| |
KÍCH THƯỚC MÁY XÚC LẬT XCMG LW200KN
| |||
Kích thước tổng thể DxRxC
|
mm
| 6045x2060x2950
| |
Tâm trục
|
Mm
|
- 2300 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ)
- Cầu xe là cầu đúc toàn bộ, cầu 3 tấn
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
| ||
Chiều cao xả tải lớn nhất
|
mm
|
2650~2970 ( Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ bãi vlxd, trạm trộn, bãi than..)
| |
Chiều cao nâng cần tối đa
|
mm
|
3350
| |
Cự ly bốc xếp hàng hóa
|
mm
| 985 - 1010
| |
Độ leo dốc
|
(o)
|
28
| |
Góc đổ gầu
|
(o)
|
45
| |
Góc thu gầu
|
(o)
|
45
| |
Độ rộng của xe(mặt ngoài lốp sau)
|
mm
|
2060
| |
Cự ly hai bánh
|
mm
| 1960
| |
Góc chuyển hướng
|
(o)
|
35
| |
Bán kính ngang
|
mm
| 4470
| |
TÍNH NĂNG MÁY XÚC LẬT XCMG LW200 KN
| |||
Dung tích gầu
|
M3
|
1,1~1,2 m3
| |
Trọng lượng nâng tải
|
kg
| 2000
| |
Trọng lượng toàn xe
|
kg
|
6300 (tự trọng lớn giúp máy chống bênh đuôi khi nâng hạ)
| |
Lực kéo lớn nhất
|
KN
| 60 ± 5 (Lực kéo lớn, khỏe)
| |
Lực nâng lớn nhất
|
KN
|
130 ± 5
| |
Lực đổ nghiêng
|
KN
|
110
| |
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP
| |||
Model
| YC4A90-T21 (Động cơ mới nhất, tiết kiệm nhất của Yuchai)
| ||
Hình thức
|
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp
| ||
Công xuất/ vòng tua máy
|
KW/r/min
| 66/2400 (Vòng tua cao nên độ bền cao)
| |
Dung tích xi lanh
|
mL
|
6750
| |
Đường kính xi lanh/ hành trình pisstông
|
mm
| ||
Momen xoắn cực đai
|
Nm
|
500
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro
|
II
| |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất
|
<
|
215g/KW.h ( máy tiết kiệm nhiên liệu)
| |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG MÁY XÚC XCMG LW200KN
| |||
Biến mô
|
Thủy lực hai tuabin
| ||
Hộp số
|
Hộp số 3 tấn - Loại bánh răng hành tinh (Hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt)
| ||
Cần số
|
Hai số tiến một số lùi
| ||
HẠNG MỤC SỐ XÚC LẬT XCMG LW200KN
| |||
Số tiến I
|
km
|
0 - 13
| |
Số tiến II
|
km
|
0 - 38
| |
Số lùi I
|
km
|
0 - 17
| |
HỆ THỐNG THỦY LỰC XÚC LẬT XCMG LW200 KN
| |||
Hình thức cộng hưởng
|
Điều khiển bằng tay
| ||
Thời gian nâng, hạ ,đổ
|
<
| 8.5 s
| |
HỆ THỐNG PHANH MÁY XÚC LẬT LW200KN
| |||
Hệ thống phanh chính
|
Phanh dầu trợ lực hơi
| ||
Phanh phụ
|
Phanh hơi lốc kê ( vào số xe không thể di chuyển)
| ||
HỆ THỐNG LÁI MÁY XÚC LẬT LW200KN
| |||
Hình thức
|
5 dây
|
Thủy lực cộng hưởng
| |
Áp suất
|
Mpa
|
12
| |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE XÚC LẬT XCMG LW200KN
| |||
Dầu diêzel
|
L
|
170
| |
Dầu thủy lực
|
L
|
175 (L-HM 46-68)
| |
Dầu máy động cơ
|
L
|
14 ( 15W40)
| |
Dầu hộp số
|
L
|
44 ( 6#)
| |
Dầu phanh
|
L
|
4 ( DOT4)
| |
Dầu cầu
|
L
|
2x18 (85W 90)
| |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP XE XÚC LẬT XCMG LW200KN
| |||
Qui cách lốp
|
Inch
| 16/70-20 (Lốp 12 bố vải bền, chắc)
| |
Mpa
|
0.39 (lốp trước)
| ||
0.33 (lốp sau)
| |||
Ca bin
|
- Cabin rộng rãi, thoải mãi.
- Điều hòa nhập khẩu với 9 cửa gió, giàn nóng giàn lạnh để vị trí tách rời máy động cơ.
- Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ.
- cảnh báo hơi
- Vô lăng gật gù
- Có hệ thống khóa thủy lực
- Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió
- Ghế mềm, điều chình theo ý muốn.
| ||
Đời xe
|
2021
| ||
Giá bán
|
Vui lòng liên hệ 0985388123
|












[video]

Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét