Máy xúc lật xcmg lw1200kn là dòng sản phẩm với tải trọng nâng 12 tấn cao cấp, sản phẩm chủ yếu được xuất khẩu Châu Âu và một số nước Châu Á có nguồn tài nguyên dồi dào. Máy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó nổi bật nhất là khai thác đá xây dựng, khai thác đá tấm, khai thác than. Dung tích gầu thường dùng là 6,5m3.


BÁO GIÁ XÚC LẬT XCMG LW1200KN
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chúng tôi xin gửi tới Quý
khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác!
Với tư cách đại diện Tập
đoàn XCMG tại Việt Nam, Công ty TNHH Máy
Và Thiết Bị XCMG Việt Nam – Chuyên nhập khẩu Trực tiếp sản phẩm XCMG xin gửi
tới Quý khách hàng bản thông số Máy xúc lật XCMG bản Xuất khẩu Châu Âu mà Quý
khách hàng đang quan tâm, chi tiết như sau:
Thông số kĩ thuật chi tiết máy xúc lật LW1200KN
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
||
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
12337x3875x4319 |
||
Tâm trục |
Mm |
-
4.500 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ, xúc quặng
nặng |
||
Khoảng sáng
gầm xe |
mm |
720 |
||
Chiều cao xả
tải lớn nhất |
Mm |
-
3845 ( Chiều cao xả đổ lớn,
xúc các loại công việc, đặc biệt khai thác mỏ cho xe đầu lệch) |
||
Chiều cao
nâng cần tối đa |
Mm |
-
7.600 |
||
Cự ly bốc xếp
hàng hóa |
mm |
1800 (Tầm với đổ) |
||
Độ leo dốc |
(o) |
30 |
||
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
||
Góc thu gầu |
(o) |
45 |
||
Độ rộng của xe (mặt ngoài lốp sau) |
mm |
3624 |
||
Tâm Cự ly hai bánh |
mm |
2710 |
||
Góc chuyển hướng |
(o) |
35 |
||
TÍNH NĂNG |
||||
Dung tích gầu |
M3 |
-
9 m3 |
||
Trọng lượng
nâng |
kg |
12.000 |
||
Trọng lượng
toàn xe |
Kg |
50.000 |
||
ĐỘNG CƠ QUẠT QUAY TRỰC TIẾP |
||||
Model |
Cummins
QSK19 |
|||
Hình thức |
Xi
lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt ly tâm |
|||
Công xuất/
vòng tua máy |
KW/r/min |
418/2000 |
||
Dung tích xi
lanh |
mL |
9726 |
||
Đường kính
xi lanh/ hành trình pisstông |
mm |
126/130 |
||
Momen xoắn cực
đai |
Nm |
960 |
||
Tiêu chuẩn
khí thải |
EURO |
III |
||
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< |
215g/KW.h |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Biến mô |
Thủy
lực hai tuabin |
|||
Hộp số |
Hộp số điện ZF Đức nhập
nguyên chiếc Đức Loại bánh răng hành tinh (Hộp số bền vững, chắc chắn và
linh hoạt) |
|||
Cần số |
Bốn
số tiến /Ba số lùi |
|||
HẠNG MỤC SỐ |
||||
Số tiến I/ Số
lùi I |
km |
0
- 6 |
||
Số tiến II/
Số lùi II |
km |
0
- 11 |
||
Số III/ Số
lùi III |
km |
0
- 22 |
||
Số IV |
km |
0
- 34 |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
Hình thức cộng
hưởng |
-
Điều khiển bằng tay -
Bót lái EATON của Mỹ -
Hệ thống định vị lái như Komatsu, Kawasaki, CAT… |
|||
Thời gian
nâng, hạ, đổ |
< |
10 s |
||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống
phanh chính |
Phanh
dầu trợ lực hơi |
|||
Phanh phụ
(Phanh tay) |
Phanh hơi lốc kê (khi
chưa nhả vào số xe không chuyển động được giúp an toàn trong quá trình vận
hành) |
|||
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Hình thức |
4
dây |
Thủy
lực cộng hưởng |
||
Áp suất |
Mpa |
20 |
||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||||
Dầu diêzel |
L |
500 |
||
Dầu thủy lực |
L |
300
(L-HM 46) |
||
Dầu máy động
cơ |
L |
30
( 15W40) |
||
Dầu hộp số |
L |
45 ( 15W40) |
||
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT4) |
||
Dầu cầu |
L |
2x30
(85W 90) |
||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
Qui cách lốp |
icnh |
Radial
35/65 (Lốp 33 bố vải bền, chắc) |
||
Ca bin |
- Điều hòa hai chiều - Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ -
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió - Có vô lăng gật gù -
Hệ thống khóa thủy lực -
Ghế mềm, điều
chình theo ý muốn - Hệ thống camera lùi |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét