
Mô
tả
|
Thông
số kỹ thuật
|
|
Dung
tích gầu
|
4.5
m3
|
|
Khả
năng nâng tải
|
8000
kg
|
|
Trọng
tải hoạt động
|
28500
kg
|
|
Khoảng
sáng gầm nhỏ nhất
|
480
mm
|
|
Lực
hãm lớn nhất
|
245
kN
|
|
Lực
kéo lớn nhất
|
260
kN
|
|
Thời
gian nâng tải
|
6.9
s
|
|
Thời
gian nâng, hạ, đổ gầu
|
11.8
s
|
|
Động
cơ
|
Model
|
QSM11-C335
|
Kiểu
|
Kim
phun trực tiếp, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
|
|
Công
suất động cơ
|
250
kW
|
|
Tốc
độ vòng quay
|
2100
r/min
|
|
Tốc
độ di chuyển
|
Tiến/
Lùi I
|
7/7
km/h
|
Tiến/
Lùi II
|
11.5/11.5
km/h
|
|
Tiến/
Lùi III
|
24.5/24.5
km/h
|
|
Lùi
IV
|
35.5
km/h
|
|
Cỡ
lốp
|
29.5-25-22
PR
|

